Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
BYOB
01
bữa tiệc mà mỗi người mang đồ uống của mình, bữa tiệc BYOB
a party or gathering where guests are expected to bring their own drinks
Các ví dụ
We're going to a BYOB tonight, so I grabbed some beer.
Tối nay chúng tôi sẽ đến một BYOB, vì vậy tôi đã lấy một ít bia.
That BYOB had a really relaxed vibe.
BYOB đó có không khí thực sự thoải mái.



























