BYOB
Pronunciation
/bˈiː wˈaɪ ˈoʊ bˈiː/
British pronunciation
/bˈiː wˈaɪ ˈəʊ bˈiː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "BYOB"trong tiếng Anh

01

bữa tiệc mà mỗi người mang đồ uống của mình, bữa tiệc BYOB

a party or gathering where guests are expected to bring their own drinks
SlangSlang
example
Các ví dụ
We're going to a BYOB tonight, so I grabbed some beer.
Tối nay chúng tôi sẽ đến một BYOB, vì vậy tôi đã lấy một ít bia.
That BYOB had a really relaxed vibe.
BYOB đó có không khí thực sự thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store