Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Canon event
01
sự kiện kinh điển, khoảnh khắc then chốt
a key life moment or experience, often relatable, that shapes a person's story or identity
Các ví dụ
Losing my first job was a canon event for me.
Mất việc làm đầu tiên là một sự kiện kinh điển đối với tôi.
That awkward school dance? Total canon event.
Buổi khiêu vũ trường học khó xở đó? Hoàn toàn là một sự kiện kinh điển.



























