Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dope sick
01
bị vật vã vì thiếu thuốc, trải qua hội chứng cai
experiencing withdrawal symptoms from opioids or other addictive drugs
Các ví dụ
He's feeling dope sick after missing his dose.
Anh ấy đang cảm thấy triệu chứng cai nghiện sau khi bỏ lỡ liều của mình.
She went through dope sick symptoms when trying to quit.
Cô ấy đã trải qua các triệu chứng cai nghiện khi cố gắng bỏ thuốc.



























