tina
Pronunciation
/ˈtinə/
British pronunciation
/tˈiːnə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tina"trong tiếng Anh

01

pha lê, ma túy đá dạng tinh thể

methamphetamine, often in crystalline form
SlangSlang
example
Các ví dụ
He was caught with a small bag of tina at the club.
Anh ta bị bắt gặp với một túi nhỏ tina tại câu lạc bộ.
Some users smoke tina to stay awake for days.
Một số người dùng hút tina để thức nhiều ngày liền.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store