Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smooth brain
01
não trơn, não phẳng
someone perceived as lacking intelligence or critical thinking
Các ví dụ
Bro, you did n't read the instructions? Total smooth brain energy.
Anh bạn, anh không đọc hướng dẫn à? Năng lượng não trơn hoàn toàn.
I felt like a smooth brain trying to solve that puzzle.
Tôi cảm thấy mình như một bộ não trơn tru khi cố gắng giải câu đố đó.



























