Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Promposal
01
lời mời dạ hội sáng tạo, cầu hôn dạ hội
a creative or elaborate way of asking someone to prom
Các ví dụ
He made a huge banner for his promposal.
Anh ấy đã làm một tấm bảng lớn cho lời mời dạ hội của mình.
Everyone at school saw her promposal on Instagram.
Mọi người ở trường đã thấy lời mời dạ hội của cô ấy trên Instagram.



























