gter
g
ˌʤi:
ji
ter
tər
tēr
British pronunciation
/dʒˌiːpˌiːˈeɪ bˈuːstə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "GPA booster"trong tiếng Anh

GPA booster
01

môn học dễ để tăng điểm trung bình, môn học để cải thiện điểm trung bình

an easy class taken mainly to improve one's grade point average
SlangSlang
example
Các ví dụ
She's taking art as a GPA booster this semester.
Cô ấy đang học môn nghệ thuật như một công cụ tăng điểm trung bình trong học kỳ này.
That class is just a GPA booster, nothing challenging.
Lớp học đó chỉ là một bộ tăng cường GPA, không có gì thử thách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store