Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
GPA booster
01
môn học dễ để tăng điểm trung bình, môn học để cải thiện điểm trung bình
an easy class taken mainly to improve one's grade point average
Các ví dụ
She's taking art as a GPA booster this semester.
Cô ấy đang học môn nghệ thuật như một công cụ tăng điểm trung bình trong học kỳ này.
That class is just a GPA booster, nothing challenging.
Lớp học đó chỉ là một bộ tăng cường GPA, không có gì thử thách.



























