Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chill teacher
01
giáo viên thoải mái, giáo viên dễ tính
a teacher who is easy-going and well liked by students
Các ví dụ
Everyone says Mr. Lee's the chill teacher on campus.
Mọi người đều nói rằng ông Lee là giáo viên thoải mái trong khuôn viên trường.
We finally got a chill teacher for history this year.
Cuối cùng chúng tôi cũng có một giáo viên thoải mái cho môn lịch sử năm nay.



























