Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Menty b
01
cơn khủng hoảng thần kinh, suy sụp tinh thần
a mental breakdown; a state of extreme stress or emotional overwhelm
Các ví dụ
With all these deadlines, I feel on the edge of a menty b.
Với tất cả những thời hạn này, tôi cảm thấy như sắp suy sụp tinh thần.
She was close to a menty b after the project went off track.
Cô ấy đã gần đến mức menty b sau khi dự án đi chệch hướng.



























