Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Menu
Các ví dụ
He 's allergic to shellfish, so he 's careful when reading the menu.
Anh ấy bị dị ứng với động vật có vỏ, vì vậy anh ấy cẩn thận khi đọc thực đơn.
I prefer restaurants with menus that cater to different dietary requirements.
Tôi thích các nhà hàng có thực đơn phục vụ các yêu cầu ăn kiêng khác nhau.
02
thực đơn, chương trình
an agenda of things to do
03
menu, danh sách tùy chọn
a list of options presented on the computer screen for the user to choose from
Các ví dụ
Click the menu to see all the available options.
Nhấp vào menu để xem tất cả các tùy chọn có sẵn.
The menu includes settings for adjusting the screen brightness.
Menu bao gồm các cài đặt để điều chỉnh độ sáng màn hình.
04
thực đơn
the dishes making up a meal



























