Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mentum
01
cằm, phần nhô ra của cằm
the protruding part of the lower jaw
02
mentum, phần nhô ra dưới miệng của một số loài động vật thân mềm giống cằm
a projection below the mouth of certain mollusks that resembles a chin
03
mentum, phần nhô ra giống cằm được hình thành bởi lá đài và gốc của cột ở một số loài lan
a projection like a chin formed by the sepals and base of the column in some orchids



























