Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Zombocalypse
01
zombocalypse, ngày tận thế xác sống
a catastrophic societal collapse caused by a zombie outbreak
Các ví dụ
The movie imagines a zombocalypse where cities fall apart.
Bộ phim tưởng tượng một zombocalypse nơi các thành phố sụp đổ.
Survivors struggled to find food during the zombocalypse.
Những người sống sót đã phải vật lộn để tìm thức ăn trong thời kỳ zombocalypse.



























