Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Skill issue
01
vấn đề kỹ năng, thiếu sót về năng lực
a failure or problem attributed to someone's lack of ability rather than to outside circumstances
Các ví dụ
Missed that easy shot? Sounds like a skill issue.
Bỏ lỡ cú sút dễ dàng đó? Nghe có vẻ như là vấn đề kỹ năng.
You keep losing the game; just a skill issue, bro.
Bạn cứ thua trò chơi; chỉ là vấn đề kỹ năng, anh bạn.



























