Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Skiff
01
một chiếc thuyền nhỏ, đáy bằng được sử dụng để câu cá hoặc vận chuyển
a small, flat-bottomed boat used for fishing or transportation, typically propelled by oars, sails, or a motor
Các ví dụ
The fisherman rowed his skiff out into the tranquil lake, seeking the perfect spot for angling.
Người đánh cá chèo skiff của mình ra hồ yên tĩnh, tìm kiếm điểm hoàn hảo để câu cá.
The children enjoyed a leisurely ride in the skiff, exploring the quiet coves and hidden corners of the river.
Những đứa trẻ thích thú với chuyến đi thư giãn trên thuyền nhỏ, khám phá những vịnh nhỏ yên tĩnh và những góc khuất của dòng sông.



























