Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spox
01
người phát ngôn, đại diện chính thức
a spokesperson, someone who speaks officially on behalf of a person, group, or organization
Các ví dụ
The spox confirmed the details of the new policy.
Người phát ngôn đã xác nhận các chi tiết của chính sách mới.
She acts as the spox for the tech company.
Cô ấy đóng vai trò người phát ngôn cho công ty công nghệ.



























