Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clout chaser
01
Kẻ săn danh tiếng, Người đuổi theo ảnh hưởng
a person who seeks attention, influence, or popularity by associating with trends, celebrities, or influencers
Các ví dụ
Do n't be a clout chaser; post because you want to, not for fame.
Đừng là kẻ săn đuổi ảnh hưởng ; đăng bài vì bạn muốn, không phải vì danh tiếng.
He's just a clout chaser, always tagging famous people.
Anh ta chỉ là một kẻ săn danh tiếng, luôn gắn thẻ những người nổi tiếng.



























