bad rap
Pronunciation
/bˈæd ɹˈæp/
British pronunciation
/bˈad ɹˈap/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bad rap"trong tiếng Anh

Bad rap
01

tiếng xấu, chỉ trích bất công

unfair criticism or blame
SlangSlang
example
Các ví dụ
The singer got a bad rap for something she did n't do.
Ca sĩ bị chỉ trích bất công vì điều cô ấy không làm.
That restaurant has a bad rap, but the food is actually great.
Nhà hàng đó có tiếng xấu, nhưng đồ ăn thực sự tuyệt vời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store