Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bad rap
01
tiếng xấu, chỉ trích bất công
unfair criticism or blame
Các ví dụ
The singer got a bad rap for something she did n't do.
Ca sĩ bị chỉ trích bất công vì điều cô ấy không làm.
That restaurant has a bad rap, but the food is actually great.
Nhà hàng đó có tiếng xấu, nhưng đồ ăn thực sự tuyệt vời.



























