Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Donk
01
mông to, mông nổi bật
a large or prominent buttocks
Dialect
American
Các ví dụ
She's got a donk that turns heads everywhere she goes.
Cô ấy có một mông khiến mọi người phải ngoái nhìn ở mọi nơi cô ấy đến.
Those jeans really show off her donk.
Chiếc quần jeans đó thực sự làm nổi bật mông của cô ấy.



























