cheugy
Pronunciation
/tʃjˈuːdʒi/
British pronunciation
/tʃjˈuːdʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cheugy"trong tiếng Anh

01

lỗi thời, lạc hậu

out of style, outdated, or trying too hard to be trendy
SlangSlang
example
Các ví dụ
That outfit is so cheugy; it was trendy five years ago.
Bộ trang phục đó thật cheugy; nó đã từng thịnh hành năm năm trước.
Her cheugy coffee mug collection is full of clichés.
Bộ sưu tập cốc cà phê cheugy của cô ấy đầy những sáo ngữ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store