Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
granny panties
/ɡɹˈæni pˈæntɪz/
/ɡɹˈani pˈantɪz/
Granny panties
01
quần lót bà già, quần lót kiểu bà
large, unfashionable, or old-fashioned underwear
Các ví dụ
She joked that she had to wear granny panties under her costume.
Cô ấy đùa rằng cô ấy phải mặc quần lót bà già dưới trang phục của mình.
Those granny panties are all I have left from last year.
Quần lót bà già là tất cả những gì tôi còn lại từ năm ngoái.



























