dime piece
Pronunciation
/dˈaɪm pˈiːs/
British pronunciation
/dˈaɪm pˈiːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dime piece"trong tiếng Anh

Dime piece
01

một người đẹp tuyệt vời, một cô gái nóng bỏng

a person considered extremely attractive
SlangSlang
example
Các ví dụ
Have you met her? She's a total dime piece.
Bạn đã gặp cô ấy chưa? Cô ấy là một người cực kỳ hấp dẫn.
That guy walking in is a dime piece, no doubt.
Anh chàng đang bước vào đó quá đẹp trai, không nghi ngờ gì.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store