Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dime piece
01
một người đẹp tuyệt vời, một cô gái nóng bỏng
a person considered extremely attractive
Các ví dụ
Have you met her? She's a total dime piece.
Bạn đã gặp cô ấy chưa? Cô ấy là một người cực kỳ hấp dẫn.
That guy walking in is a dime piece, no doubt.
Anh chàng đang bước vào đó quá đẹp trai, không nghi ngờ gì.



























