whole meal
Pronunciation
/hˈoʊl mˈiːl/
British pronunciation
/hˈəʊl mˈiːl/
meal

Định nghĩa và ý nghĩa của "whole meal"trong tiếng Anh

Whole meal
01

một bữa ăn đầy đủ, một bữa tiệc

a person who is extremely attractive or appealing
SlangSlang
example
Các ví dụ
Wow, did you see her outfit tonight? She's a whole meal.
Chà, bạn có thấy trang phục của cô ấy tối nay không? Cô ấy là một bữa ăn hoàn chỉnh.
He's not just cute, he's a whole meal.
Anh ấy không chỉ dễ thương, mà còn là một bữa tiệc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store