Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to neg
01
chê bai tinh vi, làm suy giảm sự tự tin
to subtly insult or undermine someone to lower their confidence, often to manipulate or gain favor
Các ví dụ
He tried to neg her by commenting on her outfit.
Anh ấy đã cố gắng neg cô ấy bằng cách nhận xét về trang phục của cô ấy.
Stop negging people just to get their attention.
Ngừng neg mọi người chỉ để thu hút sự chú ý của họ.



























