Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
OG
01
lão làng, nhân vật kỳ cựu
someone authentic, respected, or a veteran in a community
Các ví dụ
He's an OG in the skateboarding world.
Anh ấy là một OG trong thế giới trượt ván.
That rapper is an OG; everyone looks up to him.
Rapper đó là một OG; mọi người đều ngưỡng mộ anh ấy.



























