Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ogre
Các ví dụ
In the fairy tale, the hero must confront a fearsome ogre who lives in a dark, isolated cave.
Trong câu chuyện cổ tích, anh hùng phải đối mặt với một yêu tinh đáng sợ sống trong một hang động tối tăm và cô lập.
The story described a terrifying ogre that would capture and eat unwary travelers.
Câu chuyện kể về một yêu tinh đáng sợ bắt và ăn những du khách không cảnh giác.
02
yêu tinh, quái vật
a cruel wicked and inhuman person



























