Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rizz
01
sức hút cá nhân, sự quyến rũ quyến rũ
personal charm or ability to attract and seduce others, often in a romantic or playful way
Các ví dụ
He's got so much rizz that people just flock to him at parties.
Anh ấy có quá nhiều sức hút mà mọi người chỉ cần tụ tập quanh anh ấy tại các bữa tiệc.
I need to work on my rizz before I even think about asking her out.
Tôi cần phải cải thiện sức hút của mình trước khi thậm chí nghĩ đến việc mời cô ấy đi chơi.



























