Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bicon
01
người nổi tiếng song tính, biceleb
a celebrity who publicly identifies as bisexual
Các ví dụ
That bicon came out during a live TV interview.
Bicon đó đã xuất hiện trong một cuộc phỏng vấn trực tiếp trên TV.
Fans praised the bicon for being open about their relationships.
Người hâm mộ đã khen ngợi người nổi tiếng song tính vì đã cởi mở về các mối quan hệ của họ.



























