bicon
Pronunciation
/bˈɪkən/
British pronunciation
/bˈɪkən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bicon"trong tiếng Anh

01

người nổi tiếng song tính, biceleb

a celebrity who publicly identifies as bisexual
SlangSlang
example
Các ví dụ
That bicon came out during a live TV interview.
Bicon đó đã xuất hiện trong một cuộc phỏng vấn trực tiếp trên TV.
Fans praised the bicon for being open about their relationships.
Người hâm mộ đã khen ngợi người nổi tiếng song tính vì đã cởi mở về các mối quan hệ của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store