wovan
Pronunciation
/wˈɑːvæn/
British pronunciation
/wˈɒvan/
woven

Định nghĩa và ý nghĩa của "wovan"trong tiếng Anh

01

một người liên giới tính, một cá nhân liên giới tính

an intersex person
SlangSlang
example
Các ví dụ
That woven shared their experience navigating healthcare.
Wovan đã chia sẻ kinh nghiệm của họ trong việc điều hướng hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Everyone respected the wovan in the meeting.
Mọi người đều tôn trọng wovan trong cuộc họp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store