Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wovan
01
một người liên giới tính, một cá nhân liên giới tính
an intersex person
Các ví dụ
That woven shared their experience navigating healthcare.
Wovan đã chia sẻ kinh nghiệm của họ trong việc điều hướng hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Everyone respected the wovan in the meeting.
Mọi người đều tôn trọng wovan trong cuộc họp.



























