miss thing
miss thing
mɪs θɪng
mis thing
British pronunciation
/mˈɪs θˈɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Miss Thing"trong tiếng Anh

Miss Thing
01

Cô Thứ, Cô Nàng

a confident, fabulous person, often used in camp or queer contexts
SlangSlang
example
Các ví dụ
That Miss Thing walked into the room and immediately owned it.
Miss Thing bước vào phòng và ngay lập tức làm chủ nó.
Everyone knew she's a Miss Thing from her bold outfit and attitude.
Mọi người đều biết cô ấy là một Miss Thing từ trang phục và thái độ táo bạo của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store