Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sigma female
/sˈɪɡmə fˈiːmeɪl/
/sˈɪɡmə fˈiːmeɪl/
Sigma female
01
nữ sigma, người phụ nữ độc lập và tự tin
a woman who is independent, self-reliant, and confident, often outside traditional social hierarchies
Các ví dụ
That sigma female leads her own projects without seeking approval.
Cô gái sigma đó dẫn dắt các dự án của riêng mình mà không cần tìm kiếm sự chấp thuận.
Everyone admired the sigma female for her quiet strength.
Mọi người đều ngưỡng mộ người phụ nữ sigma vì sức mạnh thầm lặng của cô ấy.



























