constructive criticism
Pronunciation
/kənstɹˈʌktɪv kɹˈɪɾɪsˌɪzəm/
British pronunciation
/kənstɹˈʌktɪv kɹˈɪtɪsˌɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "constructive criticism"trong tiếng Anh

Constructive criticism
01

phê bình mang tính xây dựng, phản hồi hữu ích

helpful feedback intended to improve performance, work, or behavior, rather than just point out faults
example
Các ví dụ
She welcomed the constructive criticism from her teacher.
Cô ấy đón nhận những lời phê bình mang tính xây dựng từ giáo viên của mình.
He offered constructive criticism on my writing style.
Anh ấy đưa ra nhận xét mang tính xây dựng về phong cách viết của tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store