Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coatee
01
một chiếc áo khoác quân sự ngắn và vừa vặn thường được sĩ quan mặc, một coatee
a short close-fitting military jacket that is usually worn by officers
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
một chiếc áo khoác quân sự ngắn và vừa vặn thường được sĩ quan mặc, một coatee