Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
account manager
/ɐkˈaʊnt mˈænɪdʒɚ/
/ɐkˈaʊnt mˈanɪdʒə/
Account manager
01
quản lý tài khoản, người quản lý khách hàng
a person who manages relationships with clients, ensuring their needs are met and helping maintain business between the client and the company
Các ví dụ
She works as an account manager for a marketing firm.
Cô ấy làm việc như một quản lý tài khoản cho một công ty tiếp thị.
The account manager meets regularly with clients to review progress.
Người quản lý tài khoản gặp gỡ khách hàng thường xuyên để xem xét tiến độ.



























