LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Accountancy
/ɐkˈaʊntənsi/
/əˈkaʊntənsi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "accountancy"
Accountancy
DANH TỪ
01
cách giử sổ sách
an accountant's profession or tasks
accounting
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App