Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Accountancy
Các ví dụ
She pursued a degree in accountancy to become a certified public accountant ( CPA ).
Cô ấy theo đuổi bằng cấp về kế toán để trở thành một kế toán công chứng (CPA).
The firm hired an experienced accountant with a strong background in accountancy.
Công ty đã thuê một kế toán viên có kinh nghiệm với nền tảng vững chắc về kế toán.
Cây Từ Vựng
accountancy
account



























