accountable
a
ə
ē
ccount
ˈkaʊn
kawn
able
əəbl
ēēbl
British pronunciation
/ɐkˈa‍ʊntəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "accountable"trong tiếng Anh

accountable
01

có trách nhiệm, phải giải trình

responsible for one's actions and prepared to explain them
example
Các ví dụ
As a public official, she is accountable to the citizens for her decisions.
Là một công chức, cô ấy chịu trách nhiệm trước công dân về các quyết định của mình.
Employees are accountable for completing their assigned tasks on time.
Nhân viên chịu trách nhiệm hoàn thành các nhiệm vụ được giao đúng hạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store