Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Harem pants
Các ví dụ
She wore colorful harem pants with a simple tank top.
Cô ấy mặc quần harem đầy màu sắc với một chiếc áo tank top đơn giản.
Harem pants are perfect for dancing because of their loose fit.
Quần harem hoàn hảo cho việc nhảy múa nhờ kiểu dáng rộng rãi.



























