Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
straight-cut
01
cắt thẳng, cắt thành sợi
(of tabacco) cut into long, thin, uniform strips, often used in hand-rolled cigarettes or pipes for smooth packing and even burning
Các ví dụ
He packed his pipe with straight-cut tobacco for a slow, even smoke.
Anh ấy nhồi ống điếu của mình với thuốc lá cắt thẳng để có khói chậm và đều.
The brand offers both flake and straight-cut tobacco options.
Thương hiệu cung cấp các lựa chọn thuốc lá dạng vảy và cắt thẳng.
02
cắt thẳng, kiểu cắt thẳng
(of clothing) having a consistent width from the waist down to the hem, forming a straight line without flaring or tapering
Các ví dụ
She wore a straight-cut skirt that gave her a clean, professional look.
Cô ấy mặc một chiếc váy cắt thẳng tạo cho cô ấy vẻ ngoài gọn gàng và chuyên nghiệp.
These straight-cut jeans fit well without being too tight or too loose.
Những chiếc quần jeans cắt thẳng này vừa vặn mà không quá chật hoặc quá rộng.



























