straight-cut
Pronunciation
/stɹˈeɪtkˈʌt/
British pronunciation
/stɹˈeɪtkˈʌt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "straight-cut"trong tiếng Anh

straight-cut
01

cắt thẳng, cắt thành sợi

(of tabacco) cut into long, thin, uniform strips, often used in hand-rolled cigarettes or pipes for smooth packing and even burning
example
Các ví dụ
He packed his pipe with straight-cut tobacco for a slow, even smoke.
Anh ấy nhồi ống điếu của mình với thuốc lá cắt thẳng để có khói chậm và đều.
The brand offers both flake and straight-cut tobacco options.
Thương hiệu cung cấp các lựa chọn thuốc lá dạng vảycắt thẳng.
02

cắt thẳng, kiểu cắt thẳng

(of clothing) having a consistent width from the waist down to the hem, forming a straight line without flaring or tapering
example
Các ví dụ
She wore a straight-cut skirt that gave her a clean, professional look.
Cô ấy mặc một chiếc váy cắt thẳng tạo cho cô ấy vẻ ngoài gọn gàng và chuyên nghiệp.
These straight-cut jeans fit well without being too tight or too loose.
Những chiếc quần jeans cắt thẳng này vừa vặn mà không quá chật hoặc quá rộng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store