Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Triplane
01
máy bay ba cánh, phi cơ ba tầng cánh
an early type of aircraft with three wings stacked above each other
Các ví dụ
The triplane was popular during World War I.
Máy bay ba cánh phổ biến trong Thế chiến I.
Triplanes are slower than modern planes but were very strong for their time.
Máy bay ba tầng cánh chậm hơn máy bay hiện đại nhưng rất mạnh mẽ trong thời của chúng.



























