Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fitness culture
/fˈɪtnəs kˈʌltʃɚ/
/fˈɪtnəs kˈʌltʃə/
Fitness culture
Các ví dụ
Fitness culture encourages regular workouts and healthy eating habits.
Văn hóa thể hình khuyến khích tập luyện thường xuyên và thói quen ăn uống lành mạnh.
Social media has played a huge role in shaping fitness culture today.
Mạng xã hội đã đóng một vai trò to lớn trong việc định hình văn hóa thể hình ngày nay.



























