Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seaplane
01
thủy phi cơ, máy bay lưỡng cư
an aircraft designed to take off from and land on water
Các ví dụ
The seaplane glided smoothly onto the lake's surface.
Thủy phi cơ lướt nhẹ nhàng trên mặt hồ.
Rangers use seaplanes to supply isolated wilderness outposts.
Kiểm lâm sử dụng thủy phi cơ để cung cấp cho các tiền đồn biệt lập trong vùng hoang dã.



























