Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seaquake
Các ví dụ
The undersea sensors detected a powerful seaquake, prompting a tsunami warning for coastal areas.
Các cảm biến dưới biển đã phát hiện một trận động đất dưới biển mạnh mẽ, dẫn đến cảnh báo sóng thần cho các khu vực ven biển.
Seismic monitoring stations recorded the magnitude and depth of the recent seaquake in the Pacific Ocean.
Các trạm giám sát địa chấn đã ghi lại độ lớn và độ sâu của trận động đất dưới biển gần đây ở Thái Bình Dương.
Cây Từ Vựng
seaquake
sea
quake



























