seaquake
sea
ˈsi:
si
quake
kweɪk
kveik
British pronunciation
/sˈiːkweɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "seaquake"trong tiếng Anh

Seaquake
01

động đất dưới biển, sóng thần ngầm

a tremor or earthquake that occurs beneath the ocean floor
Wiki
example
Các ví dụ
The undersea sensors detected a powerful seaquake, prompting a tsunami warning for coastal areas.
Các cảm biến dưới biển đã phát hiện một trận động đất dưới biển mạnh mẽ, dẫn đến cảnh báo sóng thần cho các khu vực ven biển.
Seismic monitoring stations recorded the magnitude and depth of the recent seaquake in the Pacific Ocean.
Các trạm giám sát địa chấn đã ghi lại độ lớn và độ sâu của trận động đất dưới biển gần đây ở Thái Bình Dương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store