Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vert skating
Các ví dụ
He practiced vert skating daily to master mid-air spins and flips.
Anh ấy luyện tập trượt ván dọc hàng ngày để thành thạo các cú xoay và lộn nhào trên không.
The competition featured both street and vert skating events.
Cuộc thi bao gồm cả các sự kiện trượt ván đường phố và vert skating.



























