Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vertebra
01
đốt sống, phần cột sống
(anatomy) any of the bony segments and cartilages of the spinal column
Các ví dụ
Injuries to the vertebra can result in paralysis or loss of sensation.
Chấn thương ở đốt sống có thể dẫn đến tê liệt hoặc mất cảm giác.
The vertebra are stacked on top of each other, separated by intervertebral discs.
Các đốt sống được xếp chồng lên nhau, ngăn cách bởi các đĩa đệm.



























