Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Madagascan
01
Người Madagascar, Người Madagasca
a person from Madagascar
Các ví dụ
The Madagascan was proud to share stories of his homeland.
Người Madagascar tự hào chia sẻ những câu chuyện về quê hương của mình.
The Madagascan spoke about the island's rich culture.
Người Madagascar đã nói về văn hóa phong phú của hòn đảo.
madagascan
01
thuộc Madagascar, của Madagascar
relating to Madagascar, its people, culture, language, etc.
Các ví dụ
The Madagascan rainforest is home to unique wildlife.
Rừng mưa Madagascar là nơi sinh sống của động vật hoang dã độc đáo.
He studied Madagascan history in his anthropology class.
Anh ấy đã nghiên cứu lịch sử Madagascar trong lớp nhân chủng học của mình.



























