Coalescent
volume
British pronunciation/kəʊəlˈɛsənt/
American pronunciation/koʊəlˈɛsənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coalescent"

coalescent
01

growing together, fusing

word family

coalition

coalition

Noun

coalesce

Verb

coalescent

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store