LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Clutter up
/klˈʌtəɹ ˈʌp/
/klˈʌɾɚɹ ˈʌp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clutter up"
to clutter up
[phrase form: clutter]
ĐỘNG TỪ
01
lộn xộn
to transform a place into a messy or disorganized environment
unclutter
Ví dụ
If
you
keep
buying
unnecessary
things
,
you
'll
only
clutter up
your
living space
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App