Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clubbing
01
đi chơi hộp đêm
the act or activity of frequently hanging out in nightclubs
Các ví dụ
They spent the whole weekend clubbing at the new nightclub in town.
Họ đã dành cả cuối tuần để đi chơi đêm tại câu lạc bộ đêm mới trong thành phố.
He enjoys clubbing with his friends every Friday night after work.
Anh ấy thích đi club với bạn bè mỗi tối thứ Sáu sau giờ làm.
02
ngón tay dùi trống, hiện tượng ngón tay dùi trống
a condition in which the ends of toes and fingers become wide and thick; a symptom of heart or lung disease



























