Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Club car
01
toa câu lạc bộ, toa giải trí
a passenger car on a train that provides amenities such as a lounge, bar, or dining area
Các ví dụ
They enjoyed cocktails in the club car before dinner.
Họ thưởng thức cocktail trong toa câu lạc bộ trước bữa tối.
She relaxed in the plush seating of the club car.
Cô ấy thư giãn trên những chiếc ghế êm ái của toa câu lạc bộ.



























