Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Afternoon
Các ví dụ
He likes to take a walk in the park during the afternoon.
Anh ấy thích đi dạo trong công viên vào buổi chiều.
I enjoy reading a book or watching a movie during the lazy afternoon hours.
Tôi thích đọc sách hoặc xem phim trong những giờ chiều lười biếng.
02
buổi chiều, xin chào
a conventional expression of greeting or farewell
afternoon
01
Buổi chiều, Chào buổi chiều
used as a greeting or a way to acknowledge the time of day
Các ví dụ
Afternoon, John! How's it going?
Chiều, John! Mọi chuyện thế nào?
Afternoon, folks! It's a beautiful day outside.
Buổi chiều, mọi người! Hôm nay là một ngày đẹp trời.
Cây Từ Vựng
afternoon
after
noon



























